Tín chỉ Các-bon là gì, khái niệm và thực tiễn

3

Bài viết này sẽ cung cấp một giải thích chi tiết và dễ hiểu về khái niệm tín chỉ các-bon, bao gồm định nghĩa pháp lý tại Việt Nam và theo các tổ chức quốc tế…

Tín chỉ các-bon đang nổi lên như một công cụ quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững. Bài viết này sẽ cung cấp một giải thích chi tiết và dễ hiểu về khái niệm tín chỉ các-bon, bao gồm định nghĩa pháp lý tại Việt Nam và theo các tổ chức quốc tế, mục đích, các loại tín chỉ phổ biến, quy trình tạo ra chúng, lợi ích và hạn chế, cũng như vai trò của chúng trong việc đạt được các mục tiêu về trung hòa các-bon và phát thải ròng bằng không.

Khái niệm Tín chỉ Các-bon

Định nghĩa Tín chỉ Các-bon

Theo pháp luật Việt Nam

Pháp luật Việt Nam đã chính thức định nghĩa khái niệm tín chỉ các-bon. Khoản 35 Điều 3 của Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định rằng: “Tín chỉ các-bon là chứng nhận có thể giao dịch thương mại và thể hiện quyền phát thải một tấn khí carbon dioxide (CO2) hoặc một tấn khí carbon dioxide (CO2) tương đương”. Định nghĩa này làm rõ bản chất của tín chỉ các-bon như một loại giấy phép có giá trị thương mại, gắn liền với quyền phát thải một lượng khí nhà kính cụ thể.

Để cụ thể hóa các quy định này, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP quy định về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn. Điều 17 của Nghị định này đã vạch ra lộ trình phát triển và thời điểm triển khai thị trường các-bon trong nước. Theo đó, giai đoạn đến hết năm 2027 sẽ tập trung vào việc xây dựng các quy định quản lý tín chỉ các-bon, hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ các-bon, cũng như xây dựng quy chế vận hành sàn giao dịch tín chỉ các-bon. Dự kiến, sàn giao dịch tín chỉ các-bon chính thức sẽ đi vào hoạt động từ năm 2028 3. Điều này cho thấy sự chuẩn bị và cam kết của Việt Nam trong việc thiết lập một thị trường các-bon chính thức, tạo tiền đề cho việc sử dụng tín chỉ các-bon như một công cụ hiệu quả để giảm phát thải.

Việc Việt Nam thực hiện cắt giảm khí nhà kính theo các cam kết quốc tế, đặc biệt là mục tiêu giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 sau Hội nghị COP26, càng làm tăng thêm tầm quan trọng của tín chỉ các-bon trong nước 7. Tín chỉ các-bon không chỉ là một công cụ để quản lý lượng khí thải mà còn là một phần trong chiến lược tổng thể của quốc gia để ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới một tương lai bền vững.

Theo các tổ chức quốc tế

Các tổ chức quốc tế cũng có sự đồng thuận cao về định nghĩa cơ bản của tín chỉ các-bon. Theo đó, tín chỉ các-bon (carbon credit) thường được hiểu là một đơn vị tương đương với việc giảm hoặc loại bỏ một tấn khí CO2 hoặc các loại khí nhà kính khác ra khỏi khí quyển 5. Đây là một công cụ có thể giao dịch, cho phép chủ sở hữu quyền phát thải một lượng khí nhà kính nhất định.

Nhiều tổ chức quốc tế nhấn mạnh rằng tín chỉ các-bon thường được tạo ra từ các dự án cụ thể nhằm giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính, chẳng hạn như các dự án năng lượng tái tạo, trồng rừng, hoặc cải thiện hiệu quả năng lượng 15. Để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả, các tín chỉ này thường phải được thẩm định và xác nhận bởi các bên thứ ba độc lập theo các tiêu chuẩn quốc tế được công nhận như Verified Carbon Standard (VCS) hoặc Gold Standard. Quá trình này giúp đảm bảo rằng mỗi tín chỉ thực sự đại diện cho một lượng khí nhà kính đã được giảm thiểu hoặc loại bỏ một cách đáng tin cậy.

Key Takeaway

Có sự thống nhất cao giữa pháp luật Việt Nam và các tổ chức quốc tế về định nghĩa cơ bản của tín chỉ các-bon. Đó là một chứng nhận có thể giao dịch, tương đương với một tấn khí CO2 hoặc khí nhà kính khác đã được giảm thiểu hoặc loại bỏ. Việt Nam đang trong quá trình xây dựng khung pháp lý và cơ sở hạ tầng để triển khai hiệu quả thị trường các-bon trong nước, phù hợp với các cam kết quốc tế về giảm phát thải.

Lịch sử hình thành và phát triển của Tín Chỉ Các-bon

Thị trường các-bon và khái niệm tín chỉ các-bon có nguồn gốc từ Nghị định thư Kyoto của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu, được thông qua vào năm 1997 1. Nghị định thư này đã đặt ra các mục tiêu ràng buộc về giảm phát thải khí nhà kính cho các quốc gia phát triển. Để giúp các quốc gia đạt được mục tiêu này một cách linh hoạt và hiệu quả về chi phí, cơ chế trao đổi phát thải đã được thiết lập.

Theo cơ chế này, các quốc gia có lượng phát thải thấp hơn mục tiêu được phép bán phần quyền phát thải dư thừa của mình cho các quốc gia khác có lượng phát thải vượt quá mục tiêu. Điều này đã tạo ra một loại hàng hóa mới: các chứng chỉ giảm hoặc hấp thụ phát thải khí nhà kính, hay còn gọi là tín chỉ các-bon. Do CO2 là khí nhà kính chính và được sử dụng làm đơn vị quy đổi tương đương cho các khí nhà kính khác, các giao dịch này thường được gọi chung là mua bán hoặc trao đổi các-bon, từ đó hình thành nên thị trường các-bon hoặc thị trường tín chỉ các-bon.

Sự ra đời của Nghị định thư Kyoto đã đánh dấu một bước quan trọng trong việc sử dụng các công cụ thị trường để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Từ đó, thị trường các-bon đã không ngừng phát triển, bao gồm cả thị trường bắt buộc được điều chỉnh bởi các quy định pháp lý quốc tế và quốc gia, cũng như thị trường tự nguyện nơi các tổ chức và cá nhân mua bán tín chỉ các-bon dựa trên các cam kết và mục tiêu riêng của mình.

Key Takeaway

Khái niệm tín chỉ các-bon ra đời từ các thỏa thuận quốc tế như Nghị định thư Kyoto, nhằm tạo ra một cơ chế thị trường giúp các quốc gia và tổ chức giảm phát thải khí nhà kính một cách hiệu quả về chi phí.

Mục Đích của Tín Chỉ Các-bon

Trong việc giảm phát thải khí nhà kính

Mục đích chính của tín chỉ các-bon là tạo ra một cơ chế kinh tế để giảm lượng khí thải nhà kính vào khí quyển, từ đó làm chậm quá trình biến đổi khí hậu 5. Cơ chế này hoạt động bằng cách đặt ra một giới hạn (cap) cho tổng lượng khí thải được phép, hoặc bằng cách tạo ra các ưu đãi tài chính cho việc giảm phát thải.

Trong thị trường bắt buộc, các doanh nghiệp được cấp một số lượng hạn ngạch phát thải nhất định. Nếu lượng khí thải thực tế của họ vượt quá hạn ngạch này, họ buộc phải mua tín chỉ các-bon từ các doanh nghiệp khác có lượng phát thải thấp hơn hạn ngạch được cấp 1. Điều này tạo ra một động lực kinh tế mạnh mẽ để các doanh nghiệp tìm cách giảm lượng khí thải của mình, chẳng hạn như đầu tư vào công nghệ sạch hơn, sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, hoặc thay đổi quy trình sản xuất.

Trong thị trường tự nguyện, các tổ chức hoặc cá nhân có thể mua tín chỉ các-bon từ các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính để bù đắp cho lượng khí thải mà họ không thể trực tiếp cắt giảm 1. Các dự án này có thể bao gồm việc xây dựng các trang trại điện gió hoặc điện mặt trời, trồng rừng và bảo vệ rừng, hoặc triển khai các giải pháp năng lượng sạch cho cộng đồng. Việc mua tín chỉ các-bon giúp tài trợ cho các dự án này, từ đó góp phần giảm tổng lượng khí thải toàn cầu.

Key Takeaway

Tín chỉ các-bon được thiết kế để giảm phát thải khí nhà kính bằng cách tạo ra các động lực kinh tế, khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức giảm lượng khí thải của họ và đầu tư vào các dự án xanh.

Trong việc thúc đẩy phát triển bền vững

Ngoài mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, tín chỉ các-bon còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững 9. Các dự án tạo ra tín chỉ các-bon thường không chỉ tập trung vào việc giảm lượng khí thải mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường khác.

Ví dụ, các dự án trồng rừng và bảo vệ rừng không chỉ giúp hấp thụ CO2 từ khí quyển mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ nguồn nước, và tạo ra sinh kế bền vững cho người dân địa phương 15. Doanh thu từ việc bán tín chỉ các-bon có thể được tái đầu tư vào các chương trình phát triển cộng đồng, giáo dục, y tế, và tạo việc làm xanh.

Các dự án năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, khi được tài trợ thông qua cơ chế tín chỉ các-bon, không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn tạo ra nguồn năng lượng sạch, giảm ô nhiễm không khí và nước, và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.

Hơn nữa, nhiều dự án tín chỉ các-bon được thiết kế để đóng góp vào việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc, bao gồm các mục tiêu về năng lượng sạch và giá cả phải chăng, thành phố và cộng đồng bền vững, bảo vệ hệ sinh thái trên cạn, và nước sạch và vệ sinh 16.

Key Takeaway

Tín chỉ các-bon không chỉ là một công cụ để giảm phát thải mà còn là một đòn bẩy để thúc đẩy các hoạt động phát triển bền vững, mang lại lợi ích đa chiều cho kinh tế, xã hội và môi trường.

Các Loại Tín Chỉ Các-bon Phổ Biến

Thị trường các-bon được chia thành hai loại chính: thị trường các-bon bắt buộc và thị trường các-bon tự nguyện 1.

Tín chỉ các-bon bắt buộc

Thị trường các-bon bắt buộc (Mandatory Carbon Market) là nơi việc mua bán tín chỉ các-bon diễn ra dựa trên các cam kết quốc gia hoặc khu vực theo các hiệp định quốc tế như Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) và Nghị định thư Kyoto. Các thị trường này thường được thiết lập thông qua các hệ thống “cap-and-trade” (giới hạn và trao đổi), nơi một giới hạn tổng thể về lượng khí thải được đặt ra cho một nhóm các doanh nghiệp hoặc quốc gia 1.

Trong hệ thống này, các đơn vị phát thải được cấp một số lượng hạn ngạch phát thải nhất định. Nếu một đơn vị phát thải ít hơn hạn ngạch của mình, họ có thể bán phần hạn ngạch dư thừa dưới dạng tín chỉ các-bon cho các đơn vị khác phát thải vượt quá hạn ngạch. Các thị trường các-bon bắt buộc thường được quản lý bởi chính phủ hoặc các cơ quan quản lý có thẩm quyền, và việc tuân thủ là bắt buộc đối với các đối tượng tham gia. Cơ chế phát triển sạch (CDM) và Cơ chế phát triển bền vững (SDM) là các ví dụ về các cơ chế tạo ra tín chỉ các-bon trong thị trường bắt buộc 3.

Tín chỉ các-bon tự nguyện

Thị trường các-bon tự nguyện (Voluntary Carbon Market) hoạt động dựa trên sự hợp tác và thỏa thuận tự nguyện giữa các công ty, tổ chức hoặc quốc gia 3. Trong thị trường này, các bên mua tín chỉ các-bon tham gia giao dịch một cách tự nguyện để đạt được các mục tiêu về môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG), hoặc để bù đắp cho lượng khí thải mà họ không thể giảm thiểu trực tiếp.

Các tín chỉ các-bon tự nguyện thường được tạo ra từ các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính không thuộc phạm vi của các quy định bắt buộc. Các dự án này có thể rất đa dạng, từ các sáng kiến nhỏ lẻ của cộng đồng địa phương đến các dự án quy mô lớn của các tập đoàn đa quốc gia. Thị trường tự nguyện cho phép các tổ chức và cá nhân có ý thức bảo vệ môi trường đóng góp vào các nỗ lực giảm phát thải trên toàn cầu một cách linh hoạt.

Sự khác biệt giữa tín chỉ bắt buộc và tự nguyện

Sự khác biệt chính giữa tín chỉ các-bon bắt buộc và tự nguyện nằm ở động lực và mục đích sử dụng 8. Tín chỉ bắt buộc được tạo ra và giao dịch để tuân thủ các quy định pháp lý và các mục tiêu giảm phát thải ràng buộc. Giá của chúng thường cao hơn do nhu cầu tuân thủ theo luật định 26. Ngược lại, tín chỉ tự nguyện được mua bán dựa trên các cam kết tự nguyện và các mục tiêu bền vững của các tổ chức và cá nhân. Chúng không được sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ theo các hiệp định quốc tế như Nghị định thư Kyoto 8. Thị trường tự nguyện có tính linh hoạt cao hơn về loại dự án và tiêu chuẩn, nhưng cũng đòi hỏi sự giám sát và đảm bảo chất lượng chặt chẽ hơn để tránh các vấn đề như “greenwashing” 8.

Đặc điểmTín chỉ các-bon bắt buộc (Mandatory)Tín chỉ các-bon tự nguyện (Voluntary)
Động lựcTuân thủ quy định pháp lý, mục tiêu giảm phát thải quốc gia/khu vựcCam kết tự nguyện, mục tiêu ESG, bù đắp phát thải
Mục đíchĐáp ứng yêu cầu pháp luật về giảm phát thảiBù đắp phát thải, hỗ trợ dự án xanh, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp
Đối tượngDoanh nghiệp thuộc các ngành bị điều chỉnh bởi quy định pháp lýCông ty, tổ chức, cá nhân muốn giảm tác động môi trường một cách tự nguyện
Quản lýChính phủ hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyềnCác tổ chức tiêu chuẩn (VCS, Gold Standard), thị trường tự do
Ví dụTín chỉ từ cơ chế CDM, thị trường ETS (EU ETS, California Cap-and-Trade)Tín chỉ từ dự án trồng rừng, năng lượng tái tạo không thuộc quy định bắt buộc
Giá cảThường cao hơn do nhu cầu tuân thủBiến động tùy thuộc vào loại dự án, tiêu chuẩn và nhu cầu thị trường

Quy Trình Tạo Ra Tín Chỉ Các-bon

Quy trình tạo ra tín chỉ các-bon từ các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính thường bao gồm các bước chính sau 8:

  1. Thiết kế dự án: Bước đầu tiên là xác định và thiết kế một dự án cụ thể có khả năng giảm phát thải khí nhà kính hoặc tăng cường hấp thụ CO2 từ khí quyển. Dự án cần có mục tiêu rõ ràng, phạm vi hoạt động cụ thể, và phải tuân thủ các phương pháp luận đã được phê duyệt bởi các tổ chức tiêu chuẩn 8.
  2. Xác định tác động: Đánh giá tiềm năng giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính của dự án. Điều này bao gồm việc thiết lập một đường cơ sở (baseline) để so sánh lượng khí thải trong trường hợp không có dự án, và tính toán lượng khí thải dự kiến sẽ được giảm hoặc hấp thụ nhờ dự án 8.
  3. Phát triển giải pháp: Xây dựng các giải pháp và hoạt động cụ thể để đạt được mục tiêu giảm phát thải hoặc hấp thụ đã xác định. Ví dụ, trong một dự án năng lượng tái tạo, giải pháp có thể là xây dựng và vận hành một trang trại điện gió hoặc điện mặt trời 8.
  4. Xây dựng văn kiện dự án (Project Design Document – PDD): Chuẩn bị một tài liệu chi tiết mô tả dự án, bao gồm mục tiêu, phương pháp luận, các hoạt động, kế hoạch giám sát và báo cáo, cũng như các thông tin liên quan khác. PDD là cơ sở để đăng ký và xin cấp tín chỉ 8.
  5. Thẩm định độc lập (Validation): Một tổ chức thẩm định độc lập (Validation/Verification Body – VVB) sẽ tiến hành đánh giá PDD để xác minh tính hợp lệ của dự án, tính chính xác của các thông tin và số liệu, và sự phù hợp của phương pháp luận được sử dụng. Quá trình này đảm bảo rằng dự án có khả năng thực sự mang lại hiệu quả giảm phát thải như đã cam kết 8.
  6. Báo cáo xác nhận: Sau khi thẩm định thành công, VVB sẽ lập báo cáo xác nhận rằng dự án đáp ứng các tiêu chuẩn các-bon nhất định và gửi báo cáo này đến cơ quan đăng ký (registry) 8.
  7. Thực hiện dự án và giám sát: Dự án được triển khai theo kế hoạch. Trong quá trình thực hiện, các dữ liệu về lượng khí thải giảm hoặc hấp thụ được thu thập và giám sát một cách liên tục theo kế hoạch đã được phê duyệt 30.
  8. Xác nhận (Verification): Định kỳ (thường là hàng năm), VVB sẽ tiến hành xác nhận dựa trên các dữ liệu giám sát để đảm bảo rằng dự án thực sự đã giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính như dự kiến và tuân thủ các tiêu chuẩn. Quá trình này có thể bao gồm cả việc xem xét tài liệu và kiểm tra thực địa 8.
  9. Cấp tín chỉ (Issuance): Khi cơ quan đăng ký phê duyệt kết quả xác nhận, tín chỉ các-bon sẽ được phát hành và ghi vào tài khoản của bên phát triển dự án. Mỗi tín chỉ thường tương đương với một tấn CO2 hoặc khí nhà kính tương đương đã được giảm hoặc hấp thụ 8.
  10. Lưu trữ và giao dịch: Các tín chỉ các-bon sau đó có thể được lưu trữ trong các tài khoản trên hệ thống đăng ký và được mua bán, giao dịch trên thị trường các-bon 8. Khi một tín chỉ được sử dụng để bù đắp phát thải, nó sẽ được “hủy” (retired) để tránh việc tính trùng.

Lợi Ích và Hạn Chế của Tín Chỉ Các-bon

Lợi ích

Việc sử dụng tín chỉ các-bon mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, môi trường và xã hội 4.

Đối với doanh nghiệp, tín chỉ các-bon tạo ra động lực kinh tế để giảm phát thải khí nhà kính. Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí bằng cách giảm lượng khí thải phải bù đắp, hoặc thậm chí tạo ra doanh thu mới bằng cách bán các tín chỉ dư thừa nếu họ phát thải ít hơn hạn ngạch. Việc tham gia thị trường các-bon cũng giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút khách hàng và nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường 7. Hơn nữa, việc đầu tư vào các dự án giảm phát thải có thể dẫn đến việc cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm chi phí hoạt động trong dài hạn 32.

Đối với môi trường, lợi ích chính là việc giảm tổng lượng khí thải nhà kính vào khí quyển, góp phần làm chậm quá trình biến đổi khí hậu 5. Tín chỉ các-bon khuyến khích và tài trợ cho các dự án bảo vệ và phục hồi rừng, phát triển năng lượng tái tạo, và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, tất cả đều có lợi cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học 15.

Đối với xã hội, tín chỉ các-bon có thể mang lại nhiều lợi ích như tạo ra việc làm mới trong các ngành công nghiệp xanh, cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua việc giảm ô nhiễm không khí, và hỗ trợ phát triển bền vững ở các cộng đồng địa phương thông qua các dự án được tài trợ bởi doanh thu từ tín chỉ các-bon 5. Đặc biệt, các dự án tín chỉ các-bon ở các nước đang phát triển thường đi kèm với các lợi ích xã hội như cải thiện cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.

Hạn chế và thách thức

Bên cạnh những lợi ích, việc sử dụng tín chỉ các-bon cũng đối mặt với một số hạn chế và thách thức 4.

Một trong những thách thức lớn nhất là đảm bảo tính toàn vẹn của tín chỉ các-bon. Có những lo ngại về việc một số dự án không thực sự tạo ra lượng giảm phát thải bổ sung (additionality), hoặc lượng giảm phát thải không phải là vĩnh viễn (permanence), hoặc có thể dẫn đến rò rỉ phát thải (leakage) sang các khu vực khác 37. Việc đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV) lượng khí thải giảm hoặc hấp thụ cũng đòi hỏi các quy trình kỹ thuật phức tạp và tốn kém 9.

Ngoài ra, thị trường các-bon, đặc biệt là thị trường tự nguyện, có thể thiếu tính minh bạchtiêu chuẩn hóa, gây khó khăn cho người mua trong việc đánh giá chất lượng và hiệu quả thực sự của các tín chỉ 39. Giá cả của tín chỉ các-bon cũng có thể biến động lớn, ảnh hưởng đến tính ổn định và hiệu quả của thị trường 37.

Một lo ngại khác là việc các doanh nghiệp có thể sử dụng tín chỉ các-bon như một cách để trì hoãn hoặc tránh thực hiện các biện pháp giảm phát thải trực tiếp và sâu rộng trong hoạt động của mình, dẫn đến nguy cơ “greenwashing” 38. Cần có sự cân bằng giữa việc sử dụng tín chỉ các-bon để bù đắp lượng phát thải không thể tránh khỏi và việc thực hiện các nỗ lực thực sự để giảm phát thải từ nguồn.

Vai Trò của Tín Chỉ Các-bon trong Mục Tiêu Trung Hòa Các-bon và Phát Thải Ròng Bằng Không

Định nghĩa về Trung Hòa Các-bon

Trung hòa các-bon (Carbon Neutrality) là trạng thái đạt được khi lượng khí nhà kính thải ra môi trường được cân bằng với lượng khí nhà kính được loại bỏ khỏi khí quyển 10. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc giảm phát thải và bù đắp lượng phát thải còn lại bằng cách mua tín chỉ các-bon hoặc đầu tư vào các dự án hấp thụ carbon.

Định nghĩa về Phát Thải Ròng Bằng Không

Phát thải ròng bằng không (Net Zero) là trạng thái mà lượng khí thải khí nhà kính do con người gây ra được cân bằng bởi lượng khí thải được loại bỏ khỏi khí quyển, nhưng với sự nhấn mạnh vào việc giảm phát thải đến mức tối đa trước khi bù đắp lượng còn lại 43. Mục tiêu này đòi hỏi sự chuyển đổi sâu rộng trong cách chúng ta sản xuất, tiêu thụ và di chuyển.

Mối liên hệ và vai trò của tín chỉ các-bon trong việc đạt được các mục tiêu này

Tín chỉ các-bon đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức và quốc gia đạt được các mục tiêu về trung hòa các-bon và phát thải ròng bằng không 3. Chúng cung cấp một cơ chế để bù đắp cho lượng khí thải còn lại sau khi đã thực hiện các nỗ lực giảm phát thải trực tiếp. Bằng cách mua tín chỉ các-bon từ các dự án giảm phát thải hoặc hấp thụ khí nhà kính, các tổ chức có thể “trung hòa” hoặc “cân bằng” lượng khí thải của mình.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc sử dụng tín chỉ các-bon nên được xem là một biện pháp bổ sung cho các nỗ lực giảm phát thải trực tiếp và sâu rộng trong chuỗi giá trị của tổ chức 42. Các sáng kiến như Science Based Targets Initiative (SBTI) khuyến nghị rằng việc bù đắp chỉ nên được sử dụng cho một phần nhỏ (ví dụ: 5-10%) lượng khí thải còn lại sau khi đã đạt được các mục tiêu giảm phát thải khoa học. Mục tiêu chính vẫn là giảm lượng khí thải từ gốc thông qua việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả năng lượng, và áp dụng các công nghệ sạch hơn.

Tín chỉ các-bon, đặc biệt là tín chỉ từ các dự án loại bỏ carbon (carbon removal), sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong việc đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không, vì chúng cho phép loại bỏ CO2 trực tiếp từ khí quyển để cân bằng lượng phát thải còn lại mà không thể loại bỏ hoàn toàn.

3 thoughts on “Tín chỉ Các-bon là gì, khái niệm và thực tiễn

  1. Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về tín chỉ các-bon và vai trò của nó trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Việc Việt Nam đang xây dựng khung pháp lý và cơ sở hạ tầng cho thị trường các-bon là một bước tiến quan trọng. Cơ chế mua bán tín chỉ không chỉ giúp các quốc gia đạt mục tiêu giảm phát thải mà còn thúc đẩy phát triển các dự án xanh. Tuy nhiên, liệu thị trường các-bon có thể thực sự giải quyết triệt để vấn đề biến đổi khí hậu?

  2. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về khái niệm tín chỉ các-bon và tầm quan trọng của nó trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Sự thống nhất giữa pháp luật Việt Nam và các quy định quốc tế về tín chỉ các-bon cho thấy sự hợp tác toàn cầu trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam đang xây dựng khung pháp lý và hạ tầng để triển khai thị trường các-bon, phù hợp với các cam kết quốc tế. Thị trường các-bon, bao gồm cả thị trường bắt buộc và tự nguyện, đã không ngừng phát triển kể từ khi Nghị định thư Kyoto ra đời. Liệu thị trường các-bon ở Việt Nam có thể đạt được hiệu quả như kỳ vọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You May Like